Có 2 kết quả:

传令兵 chuán lìng bīng ㄔㄨㄢˊ ㄌㄧㄥˋ ㄅㄧㄥ傳令兵 chuán lìng bīng ㄔㄨㄢˊ ㄌㄧㄥˋ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

orderly

Từ điển Trung-Anh

orderly